Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 26 | 23 | 16 | 1 | 9 | 7 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Kolos Kovalivka | 26 | 26 | 12 | 16 | 2 | 8 | 8 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Zorya | 26 | 26 | 22 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Lviv | 26 | 26 | 1 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Rukh Vynnyky | 26 | 26 | 5 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Inhulets Petrove | 26 | 26 | 5 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Desna Chernihiv | 26 | 26 | 19 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Vorskla Poltava | 26 | 26 | 12 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Mynai | 26 | 26 | 3 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Illichivets mariupol | 26 | 26 | 2 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Dnipro-1 | 26 | 26 | 14 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
12 | PFC Oleksandria | 26 | 26 | 12 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Shakhtar Donetsk | 26 | 26 | 25 | 9 | 0 | 17 | -8 | 34.62% | Chi tiết |
14 | Olimpic Donetsk | 26 | 26 | 7 | 9 | 1 | 16 | -7 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 45.88% |
Hòa | 24 | 12.37% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 41.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamo Kyiv,Kolos Kovalivka | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shakhtar Donetsk,Olimpic Donetsk | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv,Kolos Kovalivka | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Desna Chernihiv,PFC Oleksandria | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv,Kolos Kovalivka | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Desna Chernihiv,PFC Oleksandria | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rukh Vynnyky,Vorskla Poltava,Illichivets mariupol | 11.54% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |