Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Metalist Kharkiv | 30 | 30 | 4 | 20 | 4 | 6 | 14 | 66.67% | Chi tiết |
2 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 30 | 7 | 16 | 7 | 7 | 9 | 53.33% | Chi tiết |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 30 | 11 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Dynamo Kyiv | 30 | 30 | 18 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Metalurh Zaporizhya | 30 | 30 | 1 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Arsenal Kyiv | 30 | 30 | 8 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | FC Karpaty Lviv | 30 | 30 | 6 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
8 | FC Metalurg Donetsk | 30 | 30 | 7 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Tavria | 30 | 30 | 3 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Obolon Kiev | 30 | 30 | 1 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Illichivets mariupol | 30 | 30 | 1 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Chernomorets Odessa | 30 | 30 | 4 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Zorya | 30 | 30 | 4 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Kryvbas | 30 | 30 | 2 | 9 | 3 | 18 | -9 | 30.00% | Chi tiết |
15 | FC Vorskla | 30 | 30 | 3 | 8 | 13 | 9 | -1 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 30 | 30 | 5 | 7 | 2 | 21 | -14 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 42.45% |
Hòa | 76 | 27.34% |
Đội khách thắng kèo | 84 | 30.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Metalist Kharkiv | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metalist Kharkiv,FC Shakhtar Donetsk | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zorya,Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv,FC Shakhtar Donetsk | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zorya,Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FC Vorskla | 43.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |