Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dnipro-1 | 18 | 18 | 13 | 11 | 3 | 4 | 7 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Shakhtar Donetsk | 18 | 18 | 16 | 11 | 1 | 6 | 5 | 61.11% | Chi tiết |
3 | PFC Oleksandria | 18 | 18 | 8 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Dynamo Kyiv | 18 | 18 | 17 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Zorya | 18 | 18 | 14 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Rukh Vynnyky | 17 | 17 | 5 | 9 | 1 | 7 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Veres Rivne | 18 | 18 | 4 | 9 | 3 | 6 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Vorskla Poltava | 18 | 18 | 11 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Desna Chernihiv | 18 | 18 | 11 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Lviv | 18 | 18 | 2 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Inhulets Petrove | 17 | 17 | 1 | 7 | 2 | 8 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 18 | 18 | 3 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
13 | Kolos Kovalivka | 18 | 18 | 9 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
14 | Mynai | 18 | 18 | 2 | 7 | 2 | 9 | -2 | 38.89% | Chi tiết |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 18 | 1 | 6 | 1 | 11 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Illichivets mariupol | 18 | 18 | 2 | 4 | 2 | 12 | -8 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 71 | 46.41% |
Hòa | 20 | 13.07% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 40.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dnipro-1,Shakhtar Donetsk | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Illichivets mariupol | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shakhtar Donetsk,Dynamo Kyiv | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Metalist 1925 Kharkiv | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk,Dynamo Kyiv | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Metalist 1925 Kharkiv | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dnipro-1,Veres Rivne | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |