Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shakhtar Donetsk | 32 | 32 | 19 | 18 | 2 | 12 | 6 | 56.25% | Chi tiết |
2 | Dynamo Kyiv | 32 | 32 | 17 | 18 | 2 | 12 | 6 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Vorskla Poltava | 32 | 32 | 8 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Desna Chernihiv | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Fk Poltava | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | PFC Oleksandria | 32 | 32 | 7 | 15 | 8 | 9 | 6 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Chernomorets Odessa | 34 | 34 | 3 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
8 | Karpaty Lviv | 32 | 32 | 7 | 13 | 6 | 13 | 0 | 40.63% | Chi tiết |
9 | Stal Dniprodzherzhynsk | 32 | 32 | 0 | 12 | 4 | 16 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Olimpic Donetsk | 32 | 32 | 6 | 12 | 6 | 14 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Zorya | 32 | 32 | 13 | 10 | 6 | 16 | -6 | 31.25% | Chi tiết |
12 | Illichivets mariupol | 32 | 32 | 9 | 10 | 9 | 13 | -3 | 31.25% | Chi tiết |
13 | Zirka Kirovohrad | 34 | 34 | 2 | 10 | 11 | 13 | -3 | 29.41% | Chi tiết |
14 | Veres Rivne | 32 | 32 | 0 | 7 | 14 | 11 | -4 | 21.88% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 34.47% |
Hòa | 78 | 33.19% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 32.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shakhtar Donetsk,Dynamo Kyiv | 56.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Veres Rivne | 21.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shakhtar Donetsk,Vorskla Poltava | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Desna Chernihiv,Fk Poltava | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk,Vorskla Poltava | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Desna Chernihiv,Fk Poltava | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Desna Chernihiv | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |