Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 32 | 32 | 3 | 17 | 6 | 9 | 8 | 53.13% | Chi tiết |
2 | Zorya | 32 | 32 | 15 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Shakhtar Donetsk | 32 | 32 | 18 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
4 | Olimpic Donetsk | 32 | 32 | 3 | 15 | 7 | 10 | 5 | 46.88% | Chi tiết |
5 | Dynamo Kyiv | 32 | 32 | 16 | 15 | 1 | 16 | -1 | 46.88% | Chi tiết |
6 | Chernomorets Odessa | 32 | 32 | 5 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Vorskla Poltava | 32 | 32 | 9 | 14 | 5 | 13 | 1 | 43.75% | Chi tiết |
8 | PFC Oleksandria | 32 | 32 | 11 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Zirka Kirovohrad | 32 | 32 | 3 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
10 | Karpaty Lviv | 32 | 32 | 6 | 13 | 5 | 14 | -1 | 40.63% | Chi tiết |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | 31 | 31 | 8 | 11 | 7 | 13 | -2 | 35.48% | Chi tiết |
12 | Volyn | 31 | 31 | 3 | 7 | 3 | 21 | -14 | 22.58% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 38.71% |
Hòa | 52 | 23.96% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 37.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Stal Dniprodzherzhynsk | 53.13% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Volyn | 22.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Stal Dniprodzherzhynsk,Shakhtar Donetsk | 56.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Volyn | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Stal Dniprodzherzhynsk,Shakhtar Donetsk | 56.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Volyn | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dnipro Dnipropetrovsk | 22.58% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |