Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Kyiv | 30 | 30 | 0 | 22 | 8 | 0 | 22 | 73.33% | Chi tiết |
2 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 30 | 0 | 19 | 6 | 5 | 14 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Metalist Kharkiv | 30 | 30 | 0 | 18 | 7 | 5 | 13 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Tavria | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
5 | Chernomorets Odessa | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
6 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 30 | 0 | 11 | 14 | 5 | 6 | 36.67% | Chi tiết |
7 | Metalurh Zaporizhya | 30 | 30 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | FC Karpaty Lviv | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Zorya | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
10 | FC Metalurg Donetsk | 30 | 30 | 0 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Kharkiv | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
12 | FC Vorskla | 30 | 30 | 0 | 7 | 10 | 13 | -6 | 23.33% | Chi tiết |
13 | Arsenal Kyiv | 30 | 30 | 0 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Kryvbas | 30 | 30 | 0 | 7 | 14 | 9 | -2 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Illichivets | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Stal Alchevsk | 30 | 30 | 0 | 5 | 6 | 19 | -14 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 108 | 34.84% |
Hòa | 140 | 45.16% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 20% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Kyiv | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Stal Alchevsk | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Kyiv,FC Shakhtar Donetsk | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Illichivets,Stal Alchevsk | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Kyiv,FC Shakhtar Donetsk | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Illichivets,Stal Alchevsk | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FC Dnipro Dnipropetrovsk,Kryvbas | 46.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |