Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shakhtar Donetsk | 26 | 26 | 13 | 18 | 1 | 7 | 11 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Volyn | 26 | 26 | 6 | 15 | 2 | 9 | 6 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Dynamo Kyiv | 26 | 26 | 14 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
4 | PFC Oleksandria | 26 | 26 | 6 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Zorya | 26 | 26 | 12 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | 26 | 26 | 13 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Vorskla Poltava | 26 | 26 | 8 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Olimpic Donetsk | 26 | 26 | 3 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Stal Dniprodzherzhynsk | 26 | 26 | 4 | 10 | 7 | 9 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Karpaty Lviv | 26 | 26 | 8 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Metalist Kharkiv | 26 | 26 | 1 | 8 | 8 | 10 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Chernomorets Odessa | 26 | 26 | 3 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 26 | 26 | 0 | 7 | 8 | 11 | -4 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Metalurh Zaporizhya | 26 | 26 | 0 | 1 | 3 | 22 | -21 | 3.85% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 73 | 34.11% |
Hòa | 64 | 29.91% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 35.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shakhtar Donetsk | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Metalurh Zaporizhya | 3.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zorya | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Metalurh Zaporizhya | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zorya | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Metalurh Zaporizhya | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Metalist Kharkiv,Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |