Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 30 | 0 | 23 | 3 | 4 | 19 | 76.67% | Chi tiết |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 30 | 0 | 20 | 5 | 5 | 15 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Metalist Kharkiv | 30 | 30 | 0 | 18 | 6 | 6 | 12 | 60.00% | Chi tiết |
4 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 30 | 0 | 16 | 9 | 5 | 11 | 53.33% | Chi tiết |
5 | FC Karpaty Lviv | 30 | 30 | 0 | 13 | 9 | 8 | 5 | 43.33% | Chi tiết |
6 | FC Metalurg Donetsk | 30 | 30 | 0 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
7 | Arsenal Kyiv | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
8 | FC Vorskla | 30 | 30 | 0 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Tavria | 30 | 30 | 0 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Obolon Kiev | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Volyn | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Zorya | 30 | 30 | 0 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
13 | Sevastopol PFK | 30 | 30 | 0 | 7 | 6 | 17 | -10 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Illichivets | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Metalurg Zaporozhya | 30 | 30 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Kryvbas | 30 | 30 | 0 | 6 | 11 | 13 | -7 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 105 | 35.23% |
Hòa | 116 | 38.93% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 25.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Shakhtar Donetsk | 76.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Metalurg Zaporozhya,Kryvbas | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Shakhtar Donetsk,Metalist Kharkiv | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sevastopol PFK | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Shakhtar Donetsk,Metalist Kharkiv | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sevastopol PFK | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kryvbas | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |