Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
36% |
Trận hòa |
9 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
28% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gilan Gabala |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ravan Baku |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AZAL PFC Baku, Fc Agsu, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AZAL PFC Baku, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Shahdagh Qusar, Lokomotiv-bilacari, Fc Agsu, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Inter Baku, Qarabag, AZAL PFC Baku, Fk Moik Baku, Shusha Pfk, Fk Mughan, Araz Nakhchivan, Fc Agsu, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fc Agsu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AZAL PFC Baku, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Gilan Gabala, Shahdagh Qusar, Lokomotiv-bilacari, Fc Agsu, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Inter Baku, FK Baki, Qarabag, Fk Moik Baku, Fk Mughan, Fc Agsu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shusha Pfk |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qaradag Lokbatan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shusha Pfk |
7 bàn |