Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
29.41% |
Trận hòa |
5 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
47.06% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qarabag |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qarabag |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Qarabag |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Standard Sumqayit, Qaradag Lokbatan, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Inter Baku, Simurq Zakatali, Fk Moik Baku, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Neftci Baku, Qarabag, Standard Sumqayit, Fk Moik Baku, Qaradag Lokbatan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Qaradag Lokbatan, Kapa Helsinki, Zira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Simurq Zakatali, Fk Moik Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sabail |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gilan Gabala |
6 bàn |