Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
273 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
25.93% |
Trận hòa |
10 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
37.04% |
Tổng số bàn thắng |
58 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Khazar Lenkoran |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Khazar Lenkoran |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Inter Baku |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Qarabag, Fk Moik Baku, Shahdagh Qusar, Ansad-petrol Neftcala, Pfk Bakili Baku |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku, Qarabag, MKT Araz Imishli, Fk Moik Baku, Fk Mughan, Shahdagh Qusar, Ansad-petrol Neftcala, Pfk Bakili Baku, Neftchi Ism |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Baki, Shamkir, Qarabag, Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Gilan Gabala, Fk Moik Baku, Shahdagh Qusar, Ansad-petrol Neftcala, Turan Tovuz, Pfk Bakili Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Qarabag |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku, Qarabag, MKT Araz Imishli, Gilan Gabala, Fk Moik Baku, Fk Mughan, Neftchi Ism |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shamkir, Qarabag, Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Shusha Pfk, Shahdagh Qusar, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala, Pfk Bakili Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Khazar Lenkoran |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Neftci Baku, Shusha Pfk |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Khazar Lenkoran |
5 bàn |