Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
12.33% |
Các trận chưa diễn ra |
263 |
87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
45.95% |
Trận hòa |
10 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
27.03% |
Tổng số bàn thắng |
90 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
55 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Inter Baku |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku, FK Baki |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Inter Baku |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ravan Baku, Gilan Gabala, Fk Mughan, Turan Tovuz |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ravan Baku, Fk Mughan, Turan Tovuz |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Qarabag, Karvan Evlakh, Gilan Gabala, Fk Moik Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Simurq Zakatali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Simurq Zakatali, Gilan Gabala, Turan Tovuz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Simurq Zakatali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Neftchi Ism |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku, Standard Baku |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pfk Bakili Baku, Neftchi Ism |
7 bàn |