Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
35.29% |
Trận hòa |
3 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
47.06% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 0.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Standard Sumqayit |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zira |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Standard Sumqayit |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AZAL PFC Baku, Qaradag Lokbatan, Agsu, Fk Kapaz Ganca |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Neftci Baku, Sabah, AZAL PFC Baku, Standard Sumqayit, Qaradag Lokbatan, Agsu, Fk Kapaz Ganca |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AZAL PFC Baku, Qaradag Lokbatan, Agsu, Fk Kapaz Ganca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Inter Baku, Neftci Baku, Sabah, Gilan Gabala |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gilan Gabala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Neftci Baku, AZAL PFC Baku, Qaradag Lokbatan, Agsu, Fk Kapaz Ganca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Standard Sumqayit, Zira |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qaradag Lokbatan, Fk Kapaz Ganca |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Standard Sumqayit |
4 bàn |