Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
50% |
Trận hòa |
3 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sabah Fk Baku |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sabah Fk Baku |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Qarabag, Gilan Gabala |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Neftci Baku, Simurq Zakatali, Qaradag Lokbatan, Agsu, Sabail |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Neftci Baku, Simurq Zakatali, Qaradag Lokbatan, Agsu, Fk Kapaz Ganca, Sabail |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Inter Baku, Neftci Baku, Simurq Zakatali, Qaradag Lokbatan, Agsu, Zira, Sabail, Sabah Fk Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Standard Sumqayit, Zira, Sabail |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Qarabag, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Gilan Gabala, Qaradag Lokbatan, Agsu, Fk Kapaz Ganca, Zira, Sabail |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Neftci Baku, Standard Sumqayit, Zira, Sabail |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sabah Fk Baku |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Agsu |
5 bàn |