Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
52.38% |
Trận hòa |
4 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qarabag |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qarabag |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Inter Baku |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Khazar Lenkoran, Standard Sumqayit, Ravan Baku, Shahdagh Qusar, Agsu, Zira |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Khazar Lenkoran, AZAL PFC Baku, Standard Sumqayit, Ravan Baku, Fk Moik Baku, Shahdagh Qusar, Agsu, Zira |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Khazar Lenkoran, FK Baki, Standard Sumqayit, Ravan Baku, Gilan Gabala, Qaradag Lokbatan, Shahdagh Qusar, Agsu, Ansad-petrol Neftcala, Zira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Standard Sumqayit |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Neftci Baku, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Ravan Baku, Fk Moik Baku, Qaradag Lokbatan, Agsu, Zira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Standard Sumqayit, Gilan Gabala, Shahdagh Qusar, Ansad-petrol Neftcala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Baki |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Baki |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ravan Baku |
6 bàn |