Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
34.62% |
Trận hòa |
11 |
42% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
23.08% |
Tổng số bàn thắng |
64 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Khazar Lenkoran, Neftci Baku |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qaradag Lokbatan |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Neftci Baku |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AZAL PFC Baku, Fk Moik Baku, Shusha Pfk, Lokomotiv-bilacari, Pfk Bakili Baku |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AZAL PFC Baku, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Fk Moik Baku, Shusha Pfk, Lokomotiv-bilacari, Agsu, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala, Pfk Bakili Baku |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AZAL PFC Baku, Gilan Gabala, Fk Moik Baku, Shusha Pfk, Qaradag Lokbatan, Lokomotiv-bilacari, Turan Tovuz, Pfk Bakili Baku, Qala, Taraggi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Simurq Zakatali, Pfk Bakili Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Qaradag Lokbatan, Lokomotiv-bilacari, Agsu, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala, Pfk Bakili Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AZAL PFC Baku, Simurq Zakatali, Gilan Gabala, Fk Moik Baku, Shusha Pfk, Turan Tovuz, Pfk Bakili Baku, Qala, Taraggi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ravan Baku, Lokomotiv-bilacari |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Taraggi |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lokomotiv-bilacari |
7 bàn |