Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Armenia Armenia Cup ARM CUP
Cập nhật lúc: 14/11/2024 12:12
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
28.57% |
Trận hòa |
8 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Avan Academy |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Avan Academy |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Avan Academy, Lori Vanadzor |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shirak, Gandzasar Kapan, Pyunik, Yerevan |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gandzasar Kapan, Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gandzasar Kapan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Alashkert |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shirak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yerevan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yerevan |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yerevan |
5 bàn |