Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
30.77% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
61.54% |
Tổng số bàn thắng |
45 |
Trung bình 3.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Banants |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Banants |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Banants |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ararat Yerevan, Bkma |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ararat Yerevan, Alashkert, Avan Academy, Artsakh Noah, Bkma, Van |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan, Lernayin Artsakh, West Armenia, Bkma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pyunik, Banants, Alashkert, Bkma |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik, Banants, Alashkert, Artsakh Noah, Van |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan, Avan Academy, Lernayin Artsakh, West Armenia, Bkma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gandzasar Kapan |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gandzasar Kapan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gandzasar Kapan |
9 bàn |