Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
69.23% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
23.08% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pyunik |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Banants |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pyunik |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ararat Yerevan, Kilikia Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ararat Yerevan, Kilikia Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ulisses FC, Ararat Yerevan, Kilikia Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pyunik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shirak, Gandzasar Kapan, Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pyunik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
MIKA Ashtarak |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ulisses FC |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
MIKA Ashtarak |
5 bàn |