Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
40% |
Trận hòa |
2 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Avan Academy |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Artsakh Noah, West Armenia |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Avan Academy |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pyunik, Ararat Yerevan, Lokomotiv Yerevan, Yerevan, Masis, Dilijan, Aragats |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shirak, Pyunik, Banants, Ararat Yerevan, Alashkert, Lori Vanadzor, Lokomotiv Yerevan, Yerevan, Masis, Dilijan, Ani Yerevan, Van, Aragats |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gandzasar Kapan, Pyunik, Ararat Yerevan, Lokomotiv Yerevan, Yerevan, Junior Sevan, Masis, Torpedo Yerevan, West Armenia, Dilijan, Aragats |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shirak, Pyunik, Ararat Yerevan, Alashkert, Avan Academy, Yerevan, Masis, Ani Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pyunik, Artsakh Noah, Lori Vanadzor, Lokomotiv Yerevan, Junior Sevan, Torpedo Yerevan, West Armenia, Dilijan, Van, Aragats |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Junior Sevan |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Junior Sevan |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ani Yerevan |
7 bàn |