Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
37.5% |
Trận hòa |
6 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
65 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ararat Yerevan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ararat Yerevan |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Alashkert |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Noravank |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gandzasar Kapan, Pyunik, Van, Noravank |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, Lori Vanadzor, Junior Sevan, Noravank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Van |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shirak, Lori Vanadzor, Van, Noravank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bkma |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Artsakh Noah |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alashkert, Bkma |
6 bàn |