Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.67% |
Các trận chưa diễn ra |
292 |
97.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
25% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
125% |
Tổng số bàn thắng |
56 |
Trung bình 7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 5.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Urartu |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bkma |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Urartu |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shirak, MIKA Ashtarak, Lernayin Artsakh, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shirak, Gandzasar Kapan, MIKA Ashtarak, Urartu, Lernayin Artsakh, Van, Cilicia, Nikarm, Andranik, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan, Lernayin Artsakh, West Armenia, Bkma, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
MIKA Ashtarak, Urartu, Lernayin Artsakh, Van |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gandzasar Kapan, MIKA Ashtarak, Urartu, Lernayin Artsakh, Van, Cilicia, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shirak, MIKA Ashtarak, Urartu, Ararat Yerevan, Lernayin Artsakh, West Armenia, Bkma, Van, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bkma |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bkma |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cilicia |
6 bàn |