Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
42.86% |
Trận hòa |
2 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
64.29% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 5.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Artsakh Noah |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Artsakh Noah |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Avan Academy |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gandzasar Kapan, Lernayin Artsakh |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gandzasar Kapan, Ararat Yerevan, Lernayin Artsakh, West Armenia, Bkma, Falcons |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, Gandzasar Kapan, Pyunik, MIKA Ashtarak, Alashkert, Lernayin Artsakh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ararat Yerevan, Lernayin Artsakh |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Banants, Ararat Yerevan, West Armenia, Bkma, Falcons |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shirak, Pyunik, MIKA Ashtarak, Alashkert, Lernayin Artsakh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Artsakh Noah |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Artsakh Noah |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Falcons |
9 bàn |