Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
7.69% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
76.92% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 0.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Banants |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alashkert |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Banants |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ararat Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shirak, Gandzasar Kapan, Ulisses FC, Ararat Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pyunik, Ararat Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shirak, Gandzasar Kapan, Alashkert |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shirak, Gandzasar Kapan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pyunik, MIKA Ashtarak, Alashkert |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ararat Yerevan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shirak, Gandzasar Kapan, Ulisses FC, Banants, Ararat Yerevan |
1 bàn |