Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
172 |
57.33% |
Các trận chưa diễn ra |
128 |
42.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
83 |
48.26% |
Trận hòa |
49 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
23.26% |
Tổng số bàn thắng |
324 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
200 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
124 |
Trung bình 0.72 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Esperance Sportive de Tunis |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Esperance Sportive de Tunis, C. A. Bizertin |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Esperance Sportive de Tunis |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
As Gabes, Jendouba Sport |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
As Gabes, Jendouba Sport |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
As Gabes, Jendouba Sport |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
As Gabes, Jendouba Sport |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
As Gabes, Jendouba Sport |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
As Gabes, Jendouba Sport |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
A.s. Marsa |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
As Slimane |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
A.s. Marsa, Etoile Metlaoui |
24 bàn |