Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Club Africain | 30 | 20 | 5 | 5 | 50 | 18 | 65 |
2 | Es Du Sahel | 30 | 19 | 6 | 5 | 47 | 19 | 63 |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 30 | 17 | 9 | 4 | 52 | 21 | 60 |
4 | Club Sportif Sfaxien | 30 | 11 | 14 | 5 | 35 | 21 | 47 |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 30 | 11 | 12 | 7 | 35 | 25 | 45 |
6 | Stade Tunisien | 30 | 12 | 7 | 11 | 29 | 32 | 43 |
7 | A.s. Marsa | 30 | 10 | 13 | 7 | 33 | 37 | 43 |
8 | C. A. Bizertin | 30 | 9 | 14 | 7 | 21 | 21 | 41 |
9 | Stade Gabesien | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 28 | 39 |
10 | J.s. Kairouanaise | 30 | 9 | 11 | 10 | 32 | 33 | 38 |
11 | Cs. Hammam-lif | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 35 | 36 |
12 | Etoile Metlaoui | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 40 | 32 |
13 | E.gawafel.s.gafsa | 30 | 6 | 12 | 12 | 26 | 39 | 30 |
14 | U.s.monastir | 30 | 3 | 16 | 11 | 20 | 31 | 25 |
15 | As Gabes | 30 | 5 | 4 | 21 | 21 | 44 | 19 |
16 | As Djerba | 30 | 4 | 5 | 21 | 23 | 56 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 102 | 42.5% |
Trận hòa | 77 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 61 | 25.42% |
Tổng số bàn thắng | 500 | Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 301 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 199 | Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Esperance Sportive de Tunis | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Club Africain | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | U.s.monastir | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | E.gawafel.s.gafsa, Stade Gabesien | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | C. A. Bizertin, U.s.monastir | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Club Africain | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Club Africain, Esperance Sportive Zarzis | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive de Tunis, Club Africain, Es Du Sahel, C. A. Bizertin | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | As Djerba | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | As Djerba | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | As Djerba | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp