Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Es Du Sahel | 30 | 24 | 5 | 1 | 57 | 17 | 77 |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 30 | 23 | 3 | 4 | 60 | 21 | 72 |
3 | Club Sportif Sfaxien | 30 | 23 | 3 | 4 | 57 | 21 | 72 |
4 | Etoile Metlaoui | 30 | 15 | 4 | 11 | 36 | 26 | 49 |
5 | Club Africain | 30 | 11 | 6 | 13 | 42 | 38 | 39 |
6 | C. A. Bizertin | 30 | 10 | 9 | 11 | 20 | 22 | 39 |
7 | Co Sidi Bouzid | 30 | 11 | 4 | 15 | 25 | 38 | 37 |
8 | Cs. Hammam-lif | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 32 | 36 |
9 | J.s. Kairouanaise | 30 | 9 | 8 | 13 | 26 | 36 | 35 |
10 | Esperance Sportive Zarzis | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 37 | 34 |
11 | Stade Gabesien | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 35 | 33 |
12 | Us Ben Guerdane | 30 | 8 | 9 | 13 | 21 | 30 | 33 |
13 | A.s. Marsa | 30 | 8 | 7 | 15 | 24 | 38 | 31 |
14 | E.gawafel.s.gafsa | 30 | 6 | 12 | 12 | 31 | 41 | 30 |
15 | As Kasserine | 30 | 6 | 8 | 16 | 20 | 48 | 26 |
16 | Stade Tunisien | 30 | 4 | 9 | 17 | 17 | 41 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 122 | 50.83% |
Trận hòa | 56 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 25.83% |
Tổng số bàn thắng | 521 | Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 310 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 211 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Esperance Sportive de Tunis | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive de Tunis | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stade Tunisien | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stade Tunisien, Stade Gabesien, As Kasserine, Co Sidi Bouzid | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stade Tunisien | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Es Du Sahel | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Es Du Sahel | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive de Tunis, Es Du Sahel, C. A. Bizertin | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | As Kasserine | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | As Kasserine | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | As Kasserine | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp