Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
2 | Es Hamam Sousse | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | Es Du Sahel | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
4 | C. A. Bizertin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 200 | 66.67% |
Các trận chưa diễn ra | 100 | 33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 94 | 47% |
Trận hòa | 54 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 26% |
Tổng số bàn thắng | 410 | Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 245 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 165 | Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Esperance Sportive de Tunis, Es Du Sahel | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | U.s.monastir | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cs. Hammam-lif | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cs. Hammam-lif | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Esperance Sportive Zarzis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Esperance Sportive Zarzis | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cs. Hammam-lif | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive Zarzis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Us Tataouine | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Us Tataouine | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Us Tataouine | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp