Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
156 |
52% |
Các trận chưa diễn ra |
144 |
48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
72 |
46.15% |
Trận hòa |
49 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
22.44% |
Tổng số bàn thắng |
265 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
159 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
106 |
Trung bình 0.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Esperance Sportive de Tunis |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Esperance Sportive de Tunis |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Esperance Sportive de Tunis |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chebba |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cs. Hammam-lif, Chebba, Rejiche |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chebba |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Chebba |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chebba, As Slimane |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Olympique De Beja, Chebba |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Us Ben Guerdane |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Us Ben Guerdane |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Etoile Metlaoui |
14 bàn |