Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 30 | 19 | 9 | 2 | 48 | 15 | 66 |
2 | Es Du Sahel | 30 | 15 | 11 | 4 | 36 | 15 | 56 |
3 | Club Sportif Sfaxien | 30 | 16 | 7 | 7 | 34 | 20 | 55 |
4 | Club Africain | 30 | 15 | 9 | 6 | 29 | 20 | 54 |
5 | A.s. Marsa | 30 | 12 | 7 | 11 | 28 | 25 | 43 |
6 | C. A. Bizertin | 30 | 9 | 14 | 7 | 29 | 20 | 41 |
7 | Stade Gabesien | 30 | 9 | 13 | 8 | 27 | 23 | 40 |
8 | J.s. Kairouanaise | 30 | 8 | 11 | 11 | 26 | 25 | 35 |
9 | Etoile Metlaoui | 30 | 7 | 14 | 9 | 21 | 26 | 35 |
10 | U.s.monastir | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 32 | 34 |
11 | Cs. Hammam-lif | 30 | 9 | 7 | 14 | 20 | 32 | 34 |
12 | E.gawafel.s.gafsa | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | 34 |
13 | Stade Tunisien | 30 | 9 | 5 | 16 | 19 | 33 | 32 |
14 | Olympique De Beja | 30 | 5 | 14 | 11 | 22 | 32 | 29 |
15 | La Palme De Tozeur Avenir | 30 | 6 | 11 | 13 | 23 | 35 | 29 |
16 | Grombalia | 30 | 6 | 8 | 16 | 23 | 46 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 117 | 48.75% |
Trận hòa | 77 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 19.17% |
Tổng số bàn thắng | 438 | Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 272 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 166 | Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Esperance Sportive de Tunis | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Es Du Sahel, Club Sportif Sfaxien | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stade Tunisien | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Grombalia, Cs. Hammam-lif | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stade Tunisien | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis, Es Du Sahel | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | J.s. Kairouanaise, C. A. Bizertin, Club Sportif Sfaxien | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive de Tunis, Es Du Sahel | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Grombalia | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Grombalia | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Grombalia | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp