Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 18 | 8 | 0 | 41 | 12 | 62 |
2 | Club Sportif Sfaxien | 26 | 15 | 6 | 5 | 33 | 19 | 51 |
3 | Club Africain | 26 | 13 | 7 | 6 | 28 | 14 | 46 |
4 | U.s.monastir | 26 | 12 | 9 | 5 | 36 | 19 | 45 |
5 | Es Du Sahel | 26 | 12 | 7 | 7 | 37 | 25 | 43 |
6 | Stade Tunisien | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 27 | 36 |
7 | Us Ben Guerdane | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 31 | 34 |
8 | Chebba | 26 | 7 | 9 | 10 | 33 | 33 | 30 |
9 | As Slimane | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 32 | 28 |
10 | Us Tataouine | 26 | 6 | 10 | 10 | 21 | 28 | 28 |
11 | Etoile Metlaoui | 26 | 6 | 7 | 13 | 23 | 34 | 25 |
12 | C. A. Bizertin | 26 | 5 | 8 | 13 | 18 | 35 | 23 |
13 | Cs. Hammam-lif | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 40 | 22 |
14 | J.s. Kairouanaise | 26 | 6 | 4 | 16 | 19 | 41 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 46.15% |
Trận hòa | 51 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 25.82% |
Tổng số bàn thắng | 390 | Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 231 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 159 | Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Esperance Sportive de Tunis | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | U.s.monastir | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | C. A. Bizertin | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stade Tunisien | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | C. A. Bizertin | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Club Africain, Club Sportif Sfaxien | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive de Tunis | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | J.s. Kairouanaise | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | C. A. Bizertin, Us Ben Guerdane | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | J.s. Kairouanaise | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp