Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Notts County | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 9 | 23 |
2 | Walsall | 9 | 7 | 0 | 2 | 15 | 7 | 21 |
3 | Barrow | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 3 | 19 |
4 | Crewe Alexandra | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 9 | 16 |
5 | Newport County | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 12 | 15 |
6 | Tranmere Rovers | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 6 | 14 |
7 | Gillingham | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 2 | 12 |
8 | AFC Wimbledon | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 12 |
9 | Grimsby Town | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | 12 |
10 | Port Vale | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 10 |
11 | Doncaster Rovers | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 8 | 9 |
12 | Chesterfield | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 7 |
13 | Colchester United | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | 7 |
14 | Fleetwood Town | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 7 |
15 | Salford City | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 |
16 | Bromley | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | 7 |
17 | Cheltenham Town | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 15 | 6 |
18 | Swindon | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 14 | 6 |
19 | Bradford AFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 |
20 | Harrogate Town | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 10 | 4 |
21 | Carlisle | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | 3 |
22 | Accrington Stanley | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 12 | 3 |
23 | Milton Keynes Dons | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | 3 |
24 | Morecambe | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 10 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 61 | 20.33% |
Các trận chưa diễn ra | 239 | 79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 39 | 63.93% |
Trận hòa | 12 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 49.18% |
Tổng số bàn thắng | 205 | Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 111 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 94 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Notts County | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Walsall | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Notts County | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Milton Keynes Dons | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tranmere Rovers, Fleetwood Town, Crewe Alexandra | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Morecambe, Milton Keynes Dons, AFC Wimbledon, Salford City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gillingham | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tranmere Rovers, Fleetwood Town | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Salford City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cheltenham Town | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Swindon | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cheltenham Town | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp