Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/05/2010 21:00 | playoff final | Rotherham United | 2 - 3 | 1 - 1 | Dagenham and Redbridge | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Notts County | 46 | 27 | 12 | 7 | 96 | 31 | 93 |
2 | AFC Bournemouth | 46 | 25 | 8 | 13 | 61 | 44 | 83 |
3 | Rochdale | 46 | 25 | 7 | 14 | 82 | 48 | 82 |
4 | Morecambe | 46 | 20 | 13 | 13 | 73 | 64 | 73 |
5 | Rotherham United | 46 | 21 | 10 | 15 | 55 | 52 | 73 |
6 | Aldershot Town | 46 | 20 | 12 | 14 | 69 | 56 | 72 |
7 | Dagenham and Redbridge | 46 | 20 | 12 | 14 | 69 | 58 | 72 |
8 | Chesterfield | 46 | 21 | 7 | 18 | 61 | 62 | 70 |
9 | Bury | 46 | 19 | 12 | 15 | 54 | 59 | 69 |
10 | Port Vale | 46 | 17 | 17 | 12 | 61 | 50 | 68 |
11 | Northampton Town | 46 | 18 | 13 | 15 | 62 | 53 | 67 |
12 | Shrewsbury Town | 46 | 17 | 12 | 17 | 55 | 54 | 63 |
13 | Burton Albion FC | 46 | 17 | 11 | 18 | 71 | 71 | 62 |
14 | Bradford AFC | 46 | 16 | 14 | 16 | 59 | 62 | 62 |
15 | Accrington Stanley | 46 | 18 | 7 | 21 | 62 | 74 | 61 |
16 | Hereford | 46 | 17 | 8 | 21 | 54 | 65 | 59 |
17 | Torquay United | 46 | 14 | 15 | 17 | 64 | 55 | 57 |
18 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 10 | 21 | 68 | 73 | 55 |
19 | Macclesfield Town | 46 | 12 | 18 | 16 | 49 | 58 | 54 |
20 | Lincoln City | 46 | 13 | 11 | 22 | 42 | 65 | 50 |
21 | Barnet | 46 | 12 | 12 | 22 | 47 | 63 | 48 |
22 | Cheltenham Town | 46 | 10 | 18 | 18 | 54 | 71 | 48 |
23 | Grimsby Town | 46 | 9 | 17 | 20 | 45 | 71 | 44 |
24 | Darlington | 46 | 8 | 6 | 32 | 33 | 87 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 244 | 43.81% |
Trận hòa | 141 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 172 | 30.88% |
Tổng số bàn thắng | 1463 | Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 828 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 635 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Notts County | 96 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Notts County | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Notts County | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Darlington | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Darlington | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Barnet, Lincoln City | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Notts County | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Notts County | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Notts County | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Darlington | 87 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Darlington | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Darlington | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp