Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2005 21:00 | play-off final | Southend United | 0 - 0 | 0 - 0 | Lincoln City | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Yeovil Town | 46 | 25 | 8 | 13 | 90 | 65 | 83 |
2 | Scunthorpe United | 46 | 22 | 14 | 10 | 69 | 42 | 80 |
3 | Swansea City | 46 | 24 | 8 | 14 | 62 | 43 | 80 |
4 | Southend United | 46 | 22 | 12 | 12 | 65 | 46 | 78 |
5 | Macclesfield Town | 46 | 22 | 8 | 16 | 60 | 55 | 74 |
6 | Lincoln City | 46 | 20 | 12 | 14 | 64 | 47 | 72 |
7 | Northampton Town | 46 | 20 | 12 | 14 | 62 | 51 | 72 |
8 | Darlington | 46 | 20 | 12 | 14 | 57 | 49 | 72 |
9 | Rochdale | 46 | 16 | 18 | 12 | 54 | 48 | 66 |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 58 | 52 | 65 |
11 | Leyton Orient | 46 | 16 | 15 | 15 | 65 | 67 | 63 |
12 | Grimsby Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 57 | 52 | 60 |
13 | Bristol Rovers | 46 | 13 | 21 | 12 | 60 | 57 | 60 |
14 | Mansfield Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 56 | 56 | 60 |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 51 | 54 | 60 |
16 | Oxford United | 46 | 16 | 11 | 19 | 50 | 63 | 59 |
17 | Boston United | 46 | 14 | 16 | 16 | 62 | 58 | 58 |
18 | Bury | 46 | 14 | 16 | 16 | 54 | 54 | 58 |
19 | Notts County | 46 | 13 | 13 | 20 | 46 | 62 | 52 |
20 | Chester FC | 46 | 12 | 16 | 18 | 43 | 69 | 52 |
21 | Shrewsbury Town | 46 | 11 | 16 | 19 | 48 | 53 | 49 |
22 | Rushden&Diamonds | 46 | 10 | 14 | 22 | 42 | 63 | 44 |
23 | Cambridge United | 46 | 8 | 16 | 22 | 39 | 62 | 40 |
24 | Kidderminster | 46 | 10 | 8 | 28 | 39 | 85 | 38 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 252 | 45.24% |
Trận hòa | 164 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 141 | 25.31% |
Tổng số bàn thắng | 1357 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 791 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 566 | Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yeovil Town | 90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Yeovil Town | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Southend United | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kidderminster, Cambridge United | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Notts County, Kidderminster | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rushden&Diamonds | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Scunthorpe United | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Southend United | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Scunthorpe United, Wycombe Wanderers, Lincoln City | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kidderminster | 85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kidderminster | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kidderminster | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp