Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2013 19:30 | playoff final | Bradford AFC | 3 - 0 | 3 - 0 | Northampton Town | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gillingham | 46 | 23 | 14 | 9 | 66 | 39 | 83 |
2 | Rotherham United | 46 | 24 | 7 | 15 | 74 | 59 | 79 |
3 | Port Vale | 46 | 21 | 15 | 10 | 87 | 52 | 78 |
4 | Burton Albion FC | 46 | 22 | 10 | 14 | 71 | 65 | 76 |
5 | Cheltenham Town | 46 | 20 | 15 | 11 | 58 | 51 | 75 |
6 | Northampton Town | 46 | 21 | 10 | 15 | 64 | 55 | 73 |
7 | Bradford AFC | 46 | 18 | 15 | 13 | 63 | 52 | 69 |
8 | Chesterfield | 46 | 18 | 13 | 15 | 60 | 45 | 67 |
9 | Oxford United | 46 | 19 | 8 | 19 | 60 | 61 | 65 |
10 | Exeter City | 46 | 18 | 10 | 18 | 63 | 62 | 64 |
11 | Southend United | 46 | 16 | 13 | 17 | 61 | 55 | 61 |
12 | Rochdale | 46 | 16 | 13 | 17 | 68 | 70 | 61 |
13 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 55 | 57 | 60 |
14 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 69 | 60 |
15 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 9 | 20 | 50 | 60 | 60 |
16 | Morecambe | 46 | 15 | 13 | 18 | 55 | 61 | 58 |
17 | York City | 46 | 12 | 19 | 15 | 50 | 60 | 55 |
18 | Accrington Stanley | 46 | 14 | 12 | 20 | 51 | 68 | 54 |
19 | Torquay United | 46 | 13 | 14 | 19 | 55 | 62 | 53 |
20 | AFC Wimbledon | 46 | 14 | 11 | 21 | 54 | 76 | 53 |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 13 | 20 | 46 | 55 | 52 |
22 | Dagenham and Redbridge | 46 | 13 | 12 | 21 | 55 | 62 | 51 |
23 | Barnet | 46 | 13 | 12 | 21 | 47 | 59 | 51 |
24 | Aldershot Town | 46 | 11 | 15 | 20 | 42 | 60 | 48 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 229 | 41.11% |
Trận hòa | 150 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 178 | 31.96% |
Tổng số bàn thắng | 1429 | Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 786 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 643 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Port Vale | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Burton Albion FC, Port Vale | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Southend United, Port Vale | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Aldershot Town | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Aldershot Town | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Torquay United | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gillingham | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Northampton Town | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gillingham | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AFC Wimbledon | 76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Torquay United | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Burton Albion FC | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp