Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2018 21:00 | playoff final | Coventry | 3 - 1 | 0 - 0 | Exeter City | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Accrington Stanley | 46 | 29 | 6 | 11 | 76 | 46 | 93 |
2 | Luton Town | 46 | 25 | 13 | 8 | 94 | 46 | 88 |
3 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 79 | 60 | 84 |
4 | Exeter City | 46 | 24 | 8 | 14 | 64 | 54 | 80 |
5 | Notts County | 46 | 21 | 14 | 11 | 71 | 48 | 77 |
6 | Coventry | 46 | 22 | 9 | 15 | 64 | 47 | 75 |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 15 | 11 | 64 | 48 | 75 |
8 | Mansfield Town | 46 | 18 | 18 | 10 | 67 | 52 | 72 |
9 | Swindon | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 65 | 68 |
10 | Carlisle | 46 | 17 | 16 | 13 | 62 | 54 | 67 |
11 | Newport County | 46 | 16 | 16 | 14 | 56 | 58 | 64 |
12 | Cambridge United | 46 | 17 | 13 | 16 | 56 | 60 | 64 |
13 | Colchester United | 46 | 16 | 14 | 16 | 53 | 52 | 62 |
14 | Crawley Town | 46 | 16 | 11 | 19 | 58 | 66 | 59 |
15 | Crewe Alexandra | 46 | 17 | 5 | 24 | 62 | 75 | 56 |
16 | Stevenage Borough | 46 | 14 | 13 | 19 | 60 | 65 | 55 |
17 | Cheltenham Town | 46 | 13 | 12 | 21 | 67 | 73 | 51 |
18 | Grimsby Town | 46 | 13 | 12 | 21 | 42 | 66 | 51 |
19 | Yeovil Town | 46 | 12 | 12 | 22 | 59 | 75 | 48 |
20 | Port Vale | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 67 | 47 |
21 | Forest Green Rovers | 46 | 13 | 8 | 25 | 54 | 77 | 47 |
22 | Morecambe | 46 | 9 | 19 | 18 | 41 | 56 | 46 |
23 | Barnet | 46 | 12 | 10 | 24 | 46 | 65 | 46 |
24 | Chesterfield | 46 | 10 | 8 | 28 | 47 | 83 | 38 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 247 | 44.34% |
Trận hòa | 145 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 165 | 29.62% |
Tổng số bàn thắng | 1473 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 826 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 647 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Luton Town | 94 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Luton Town | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Swindon | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Morecambe | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Grimsby Town | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stevenage Borough, Cambridge United | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Luton Town, Accrington Stanley | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Accrington Stanley | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Luton Town | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chesterfield | 83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Swindon, Forest Green Rovers | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chesterfield | 50 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp