Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2006 21:00 | play-off final | Cheltenham Town | 1 - 0 | 0 - 0 | Grimsby Town | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Carlisle | 46 | 25 | 11 | 10 | 84 | 42 | 86 |
2 | Northampton Town | 46 | 22 | 17 | 7 | 63 | 37 | 83 |
3 | Leyton Orient | 46 | 22 | 15 | 9 | 67 | 51 | 81 |
4 | Grimsby Town | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 44 | 78 |
5 | Cheltenham Town | 46 | 19 | 15 | 12 | 65 | 53 | 72 |
6 | Wycombe Wanderers | 46 | 18 | 17 | 11 | 72 | 56 | 71 |
7 | Lincoln City | 46 | 15 | 21 | 10 | 65 | 53 | 66 |
8 | Darlington | 46 | 16 | 15 | 15 | 58 | 52 | 63 |
9 | Peterborough United | 46 | 17 | 11 | 18 | 57 | 49 | 62 |
10 | Shrewsbury Town | 46 | 16 | 13 | 17 | 55 | 55 | 61 |
11 | Boston United | 46 | 15 | 16 | 15 | 50 | 60 | 61 |
12 | Bristol Rovers | 46 | 17 | 9 | 20 | 59 | 67 | 60 |
13 | Wrexham | 46 | 15 | 14 | 17 | 61 | 54 | 59 |
14 | Rochdale | 46 | 14 | 14 | 18 | 66 | 69 | 56 |
15 | Chester FC | 46 | 14 | 12 | 20 | 53 | 59 | 54 |
16 | Mansfield Town | 46 | 13 | 15 | 18 | 59 | 66 | 54 |
17 | Macclesfield Town | 46 | 12 | 18 | 16 | 60 | 71 | 54 |
18 | Barnet | 46 | 12 | 18 | 16 | 44 | 57 | 54 |
19 | Bury | 46 | 12 | 17 | 17 | 45 | 57 | 53 |
20 | Torquay United | 46 | 13 | 13 | 20 | 53 | 66 | 52 |
21 | Notts County | 46 | 12 | 16 | 18 | 48 | 63 | 52 |
22 | Stockport County | 46 | 11 | 19 | 16 | 57 | 78 | 52 |
23 | Oxford United | 46 | 11 | 16 | 19 | 43 | 57 | 49 |
24 | Rushden&Diamonds | 46 | 11 | 12 | 23 | 44 | 76 | 45 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 224 | 40.22% |
Trận hòa | 179 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 154 | 27.65% |
Tổng số bàn thắng | 1400 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 786 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 614 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Carlisle | 84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Carlisle | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Leyton Orient | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Oxford United | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bury | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Boston United | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Northampton Town | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Northampton Town | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Carlisle | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stockport County | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Wycombe Wanderers, Cheltenham Town, Torquay United, Rushden&Diamonds | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Stockport County | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp