Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2023 19:30 | playoff final | Carlisle | 1 - 1 | 0 - 1 | Stockport County | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Leyton Orient | 46 | 26 | 13 | 7 | 61 | 34 | 91 |
2 | Stevenage Borough | 46 | 24 | 13 | 9 | 61 | 39 | 85 |
3 | Northampton Town | 46 | 23 | 14 | 9 | 62 | 42 | 83 |
4 | Stockport County | 46 | 22 | 13 | 11 | 65 | 37 | 79 |
5 | Carlisle | 46 | 20 | 16 | 10 | 66 | 43 | 76 |
6 | Bradford AFC | 46 | 20 | 16 | 10 | 61 | 43 | 76 |
7 | Salford City | 46 | 22 | 9 | 15 | 72 | 54 | 75 |
8 | Mansfield Town | 46 | 21 | 12 | 13 | 72 | 55 | 75 |
9 | Barrow | 46 | 18 | 8 | 20 | 47 | 53 | 62 |
10 | Swindon | 46 | 16 | 13 | 17 | 61 | 55 | 61 |
11 | Grimsby Town | 46 | 16 | 13 | 17 | 49 | 56 | 61 |
12 | Tranmere Rovers | 46 | 15 | 13 | 18 | 45 | 48 | 58 |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 14 | 16 | 16 | 48 | 60 | 58 |
14 | Sutton United | 46 | 15 | 13 | 18 | 46 | 58 | 58 |
15 | Newport County | 46 | 14 | 15 | 17 | 53 | 56 | 57 |
16 | Walsall | 46 | 12 | 19 | 15 | 46 | 49 | 55 |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 13 | 19 | 36 | 49 | 55 |
18 | Doncaster Rovers | 46 | 16 | 7 | 23 | 46 | 65 | 55 |
19 | Harrogate Town | 46 | 12 | 16 | 18 | 59 | 68 | 52 |
20 | Colchester United | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 51 | 49 |
21 | AFC Wimbledon | 46 | 11 | 15 | 20 | 48 | 60 | 48 |
22 | Crawley Town | 46 | 11 | 13 | 22 | 48 | 71 | 46 |
23 | Hartlepool United FC | 46 | 9 | 16 | 21 | 52 | 78 | 43 |
24 | Rochdale | 46 | 9 | 11 | 26 | 46 | 70 | 38 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 233 | 41.83% |
Trận hòa | 161 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 163 | 29.26% |
Tổng số bàn thắng | 1300 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 713 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 587 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Salford City | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stevenage Borough | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Salford City | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gillingham | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gillingham | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gillingham | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Leyton Orient | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Leyton Orient | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Leyton Orient, Bradford AFC | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hartlepool United FC | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rochdale | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hartlepool United FC | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp