Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Seeb | 28 | 82 | 7 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | AL-Nahda | 26 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Oman Club | 22 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Al Nasr (OMA) | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Saham | 23 | 39 | 9 | 52 | Chi tiết | ||||
6 | Sohar Club | 23 | 35 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Ibri | 25 | 32 | 8 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Al Khaboora | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Sur Club | 18 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Al Shabab Oma | 20 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Al Rustaq | 20 | 15 | 10 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Bahla | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Dhufar | 10 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |