Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Shabab Oma | 23 | 57 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Fnjaa SC | 23 | 52 | 35 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Al Oruba Sur | 22 | 45 | 45 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Oman Club | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Al Taleea Club | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | AL-Nahda | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Dhufar | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Sur Club | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Suwaiq Club | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Al Msnaa | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Salalah | 24 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Ahli Sadab | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
13 | Al Seeb | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |