Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fnjaa SC | 26 | 54 | 35 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Al Oruba Sur | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Suwaiq Club | 26 | 46 | 46 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | AL-Nahda | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Dhufar | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Al Nasr(OMA) | 26 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Saham | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Sohar Club | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Al Shabab Oma | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Al Msnaa | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Muscat | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Al Khaboora | 26 | 23 | 46 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Salalah | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Sur Club | 26 | 12 | 46 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Jalan | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |