Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dhufar | 10 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al Seeb | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Al Msnaa | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Al Nasr (OMA) | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Suwaiq Club | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Alrstak | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Bahla | 10 | 30 | 60 | 10 | Chi tiết | ||||
8 | Oman Club | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | AL-Nahda | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Saham | 10 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
11 | Sohar Club | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Al Ittehad Salalah | 10 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
13 | Nizwa | 10 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Muscat | 10 | 0 | 30 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |