Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Seeb | 26 | 62 | 35 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Dhufar | 26 | 58 | 27 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | AL-Nahda | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Fnjaa SC | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Al Nasr (OMA) | 26 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Sohar Club | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Suwaiq Club | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Muscat | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Bahla | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Alrstak | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Al Oruba Sur | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Saham | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Oman Club | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Mrbat | 26 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |