Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AL-Nahda | 22 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Muscat | 22 | 41 | 45 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Al Khaboora | 22 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Al Oruba Sur | 22 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Dhufar | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Al Taleea Club | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Al Shabab Oma | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Saham | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Al Nasr(OMA) | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Sur Club | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Al Seeb | 22 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | ASS Association Sportive de Sale | 22 | 14 | 23 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |