Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Seeb | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al Shabab Oma | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | Sohar Club | 9 | 11 | 78 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Saham | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Al Nasr (OMA) | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Bahla | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Ibri | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Sur Club | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Oman Club | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | AL-Nahda | 8 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Al Rustaq | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al Khaboora | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |