Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Oman Club | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Al Rustaq | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Bahla | 7 | 43 | 57 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ittehad Salalah | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Nizwa | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Suwaiq Club | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Saham | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Al Nasr (OMA) | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Dhufar | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Al Msnaa | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Al Seeb | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Sohar Club | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Muscat | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | AL-Nahda | 6 | 0 | 83 | 17 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |