Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Nasr (OMA) | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Sohar Club | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | AL-Nahda | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Fnjaa SC | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Al Msnaa | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Suwaiq Club | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Dhufar | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Muscat | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Salalah | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
10 | Saham | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Al Khaboora | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Al Shabab Oma | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Sur Club | 7 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Al Oruba Sur | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |