Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sohar Club | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Suwaiq Club | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Al Seeb | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Al Rustaq | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Muscat | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Oman Club | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Dhufar | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | AL-Nahda | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
9 | Saham | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Bahla | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Al Oruba Sur | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Fnjaa SC | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Al Nasr (OMA) | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |