Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dhufar | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sohar Club | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | Al Oruba Sur | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Suwaiq Club | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Sur Club | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Saham | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Al Shabab Oma | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Al Rustaq | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | AL-Nahda | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Muscat | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Mrbat | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Mjees | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Oman Club | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Al Nasr (OMA) | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |