Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Baq'a | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Al Hashemeya | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Arabi (jordan) | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Al Hussein Irbid B | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Al Yarmouk | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Jerash Club | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Sama Al Sarhan | 8 | 38 | 63 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Dar al Dawa | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Al Karmel | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Kufer Soom | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Um Al Qotain | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Ethad Al-Ramtha | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Al Jalil | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Sama Sc | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Sahab Sc | 8 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Al-wehdat Sc B | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |